Từ điển Thiều Chửu惦 - điếm① Nhớ lắm.
Từ điển Trần Văn Chánh惦 - điếmNhớ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng惦 - điếmSuy nghĩ. Nhớ tới. Cũng gọi là Điếm niệm 惦念.